LASER SHOT LBP6200d
Trải nghiệm năng suất cao chỉ với một chiếc máy nhỏ gọn
Tuy nhỏ nhưng LaserShot LBP6200d được trang bị đầy đủ các tính năng tiện ích mà mọi văn phòng hay gia đình trông đợi.
- Giấy: A4, Letter và nhiều hơn nữa
- Máy in laser đen trắng
- Print speed (A4 / Letter): up to 25ppm / 26ppm
In 2 mặt tự động
Được thiết kế với khả năng in 2 mặt tự động nhanh chóng, chiếc máy in laser này sẽ giúp bạn tiết kiệm được cả thời gian lẫn tiền bạc. Máy còn được trang bị khay giấy 250 tờ và một khay đa chức năng đáp ứng nhu cầu nhiều loại giấy khác nhau.
Bản in đầu nhanh: 6 giây
Nhanh chóng có kết quả in với chất lượng cao mà không mất thời gian chờ đợi, đó là nhờ Công Nghệ Sấy theo Nhu Cầu độc quyền của Canon,giúp truyền nhiệt ngay khi được kích hoạt. Thời gian khởi động nhanh cho phép máy in lập tức phản ứng để kết thúc chế độ chờ, nhanh chóng in tài liệu và giúp bạn tiết kiệm chi phí năng lượng.
Tiêu thụ điện năng thấp
Khuyến khích tiết kiệm năng lượng, chiếc máy LBP6200d tiêu thụ điện năng cực thấp 1.4 watt ở chế độ nghỉ cho hiệu quả sử dụng năng lượng và thân thiện với môi trường hàng ngày.
Các thông số kỹ thuật cho LASER SHOT LBP6200d
Phương pháp in | In theo cách chụp ảnh điện sử dụng tia lade |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 6 giây |
Tốc độ in | |
Đơn sắc: A4 / Letter | 25ppm / 26ppm |
In đảo mặt: A4 / Letter | 15,4ipm / 16ipm |
Độ phân giải | Có thể lên tới 2400 x 600dpi (với công nghệ làm mịn ảnh tự động) |
Thời gian làm nóng máy (khi bật máy in) | 10 giây hoặc ít hơn |
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 0,5 giây |
Nạp giấy (dựa theo 80g/m2) | |
Tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay giấy đa mục đích | 1 tờ |
Dung lượng giấy tối đa | 251 tờ |
Giấy ra (dựa theo tiêu chuẩn 80g/m2) | |
Giấy ra úp mặt | 100 tờ |
Kích thước giấy | |
Tiêu chuẩn | A4 / B5 / A5 / LGL / LTR / EXE / 16K / kích thước tùy chọn COM10 / Monarch / C5 / DL / ISO-B5 Chiều rộng: 76,2 - 215,9mm x Chiều dài: 187 - 355,6mm |
Khay giấy đa mục đích | A4 / B5 / A5 / LGL / LTR / EXE / 16K / Kích thước tùy chọn COM10 / Monarch / C5 / DL / ISO-B5 / ảnh cỡ thẻ index Chiều rộng: 76,2 - 215,9mm x Chiều dài: 127 - 355,6mm |
Trọng lượng giấy | |
Tiêu chuẩn | 60 - 163g/m2 |
Khay giấy đa mục đích | 60 - 163g/m2 |
Loại giấy | Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy ảnh cỡ, Envelope |
In đảo mặt | Tiêu chuẩn (chỉ cỡ A4 / LTR / LGL, 60 - 105g/m2) Chiều rộng: 210 - 215,9mm x Chiều dài: 279 - 355,6mm |
Bộ nhớ (RAM) | |
Tiêu chuẩn | 8MB (không cần nâng cấp) |
Chế độ vận hành | |
Ngôn ngữ in | CAPT 3.0 |
USB | USB 2.0 tốc độ cao |
Mạng làm việc | Tùy chọn (Pricom C-6500U2) |
Hệ điều hành tương thích | Win 7 (32 / 64 bits) / Win Vista (32 / 64 bits*1) / XP (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (32 / 64 bits*1) / Server 2008 R2 (64 bits*1) / Server 2003 (32 / 64 bits*1) / 2000 / Mac OS10.4.9~ / Linux*1 |
Độ ồn | |
Khi đang vận hành | 6,77B hoặc thấp hơn (mức âm) 53dB (áp suất âm) |
Khi đang ở chế độ chờ | Không thể nghe thấy được |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa | 1200W hoặc thấp hơn |
Khi đang vận hành | Xấp xỉ 380W |
Khi đang ở chế độ chờ | Xấp xỉ 1,6W |
Khi đang nghỉ | Xấp xỉ 1,4W |
Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn (TEC) | 0,7kWh/W |
Kích thước (W x D x H) | 379 x 293 x 243mm |
Trọng lượng (thân máy chính) | Xấp xỉ 7,0kg |
Yêu cầu về nguồn điện | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
Môi trường vận hành | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20 - 80% RH (không tính đến sự ngưng tụ) |
Cartridge mực | |
Cartridge 326 - mực đen | 2.100 trang (tiêu chuẩn) |
Mực đen (cartridge đầu tiên) | 900 trang (cartridge đầu tiên) |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 8.000 trang |
Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
*1 |
Có thể tải về tại đây.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét